Quần vợt >

Cầu thủ

Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 46
  • Số lần đối mặt với Break Points 228
  • Lỗi kép 64
  • Số lần cứu Break Points 59%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
  • Số lần games giao bóng 267
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
  • Thắng Games Giao Bóng 65%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
  • Số lần games trả giao bóng 260
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 39%
  • Cơ hội giành Break Points 208
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 46%
  • Số lần tận dụng Break point 49%
  • Tỷ lệ ghi điểm 51%
Giao bóng
  • Aces 1
  • Số lần đối mặt với Break Points 17
  • Lỗi kép 3
  • Số lần cứu Break Points 59%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 52%
  • Số lần games giao bóng 25
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
  • Thắng Games Giao Bóng 72%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 55%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 26
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 63%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
  • Cơ hội giành Break Points 21
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
  • Số lần tận dụng Break point 43%
  • Tỷ lệ ghi điểm 51%
Giao bóng
  • Aces 47
  • Số lần đối mặt với Break Points 245
  • Lỗi kép 67
  • Số lần cứu Break Points 59%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 57%
  • Số lần games giao bóng 292
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
  • Thắng Games Giao Bóng 68%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
  • Số lần games trả giao bóng 286
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 60%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 37%
  • Cơ hội giành Break Points 229
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 45%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp