Quần vợt >

Cầu thủ

Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 22
  • Số lần đối mặt với Break Points 138
  • Lỗi kép 65
  • Số lần cứu Break Points 51%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
  • Số lần games giao bóng 207
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
  • Thắng Games Giao Bóng 68%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 40%
  • Số lần games trả giao bóng 204
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 57%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 41%
  • Cơ hội giành Break Points 172
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 46%
  • Số lần tận dụng Break point 48%
  • Tỷ lệ ghi điểm 52%
Giao bóng
  • Aces 5
  • Số lần đối mặt với Break Points 18
  • Lỗi kép 6
  • Số lần cứu Break Points 33%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
  • Số lần games giao bóng 35
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
  • Số lần games trả giao bóng 35
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
  • Cơ hội giành Break Points 21
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
  • Số lần tận dụng Break point 57%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
  • Aces 27
  • Số lần đối mặt với Break Points 156
  • Lỗi kép 71
  • Số lần cứu Break Points 42%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
  • Số lần games giao bóng 242
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
  • Thắng Games Giao Bóng 67%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
  • Số lần games trả giao bóng 239
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 38%
  • Cơ hội giành Break Points 193
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 45%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp