Quần vợt >

Cầu thủ

Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 137
  • Số lần đối mặt với Break Points 218
  • Lỗi kép 170
  • Số lần cứu Break Points 58%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
  • Số lần games giao bóng 321
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 67%
  • Thắng Games Giao Bóng 72%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 42%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
  • Số lần games trả giao bóng 327
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 39%
  • Cơ hội giành Break Points 238
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
  • Số lần tận dụng Break point 53%
  • Tỷ lệ ghi điểm 51%
Giao bóng
  • Aces 2
  • Số lần đối mặt với Break Points 6
  • Lỗi kép 7
  • Số lần cứu Break Points 33%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 46%
  • Số lần games giao bóng 9
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
  • Thắng Games Giao Bóng 56%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 15%
  • Số lần games trả giao bóng 9
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 29%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 11%
  • Cơ hội giành Break Points 1
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 20%
  • Số lần tận dụng Break point 100%
  • Tỷ lệ ghi điểm 40%
Giao bóng
  • Aces 139
  • Số lần đối mặt với Break Points 224
  • Lỗi kép 177
  • Số lần cứu Break Points 46%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 56%
  • Số lần games giao bóng 330
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
  • Thắng Games Giao Bóng 64%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
  • Số lần games trả giao bóng 336
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 40%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
  • Cơ hội giành Break Points 239
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 32%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp